Có 2 kết quả:
不适当 bù shì dàng ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄉㄤˋ • 不適當 bù shì dàng ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inadequate
(2) unfit
(2) unfit
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inadequate
(2) unfit
(2) unfit
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh